--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi ca
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Elegy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi ca"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bi ca"
:
bói cá
bị cáo
bi ca
bãi cá
bài ca
Những từ có chứa
"bi ca"
:
bi ca
bi cảm
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
bi ca
:
Elegy
+
đặc vụ
:
Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat
+
lá tọa
:
With overturned beltMặc quàn lá tọaTo wera trousers with overturned belt